Quét mã vạch
để tải APP
选择一个省份(例如北部,南部-正省,南部副省二,中部-正省,中部-副省一)以日历方式显示每天的特别号 并把头,尾,和尾 做筛选
01
Chủ nhật
55139 3 9 39 2 |
02
Thứ 2
74268 6 8 68 4 |
03
Thứ 3
61194 9 4 94 3 |
04
Thứ 4
37921 2 1 21 3 |
05
Thứ 5
81062 6 2 62 8 |
06
Thứ 6
44792 9 2 92 1 |
07
Thứ 7
67142 4 2 42 6 |
08
Chủ nhật
67490 9 0 90 9 |
09
Thứ 2
23488 8 8 88 6 |
10
Thứ 3
11139 3 9 39 2 |
11
Thứ 4
57457 5 7 57 2 |
12
Thứ 5
37649 4 9 49 3 |
13
Thứ 6
90402 0 2 02 2 |
14
Thứ 7
59044 4 4 44 8 |
15
Chủ nhật
32099 9 9 99 8 |
16
Thứ 2
12456 5 6 56 1 |
17
Thứ 3
10724 2 4 24 6 |
18
Thứ 4
10682 8 2 82 0 |
19
Thứ 5
76288 8 8 88 6 |
20
Thứ 6
04906 0 6 06 6 |
21
Thứ 7
04603 0 3 03 3 |
22
Chủ nhật
27301 0 1 01 1 |
23
Thứ 2
52157 5 7 57 2 |
24
Thứ 3
90034 3 4 34 7 |
25
Thứ 4
94736 3 6 36 9 |
26
Thứ 5
18703 0 3 03 3 |
||